Máy khoan động lực Bosch GSB 10RE SET
Máy khoan động lực Bosch GSB 10 RE có chức năng đập được thiết kế để có thể khoan gạch, khoan tường và đá... Ngoài ra, máy khoan Bosch được thết kế nhỏ gọn cùng tốc độ không tải 2600 v/p giúp máy đáp ứng được khả năng khoan gỗ, kim loại và nhựa chính xác.
Tùy chọn giao hàng
Tỉnh/ThànhQuận/Huyện
Mua hàng online an toàn, không khó
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Mô tả sản phẩm
Chiếc máy khoan động lực GSB 10 RE được sản xuất theo dây chuyền công nghệ hiện đại, cao cấp của Đức đã được tiêu chuẩn kĩ thuật Châu Âu. Là chiếc máy nhỏ gọn trong dòng máy khoan động lực, trọng lượng chỉ 1.5 kg nên dễ dàng thao tác, bảo quản hay cất giữ chiếc máy.
Bộ sản phẩm của Máy khoan động lực Bosch này bao gồm :
- 30 ốc vít
- 10 đầu vít pa-ke với các đầu khe khác nhau
- 4 mũi khoan gỗ 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm
- 1 đầu nối mở khoá từ tính
- 5 mũi khoan sắt thép
- 1 đoạn nối gắn kết đầu vít pa-ke và máy khoan
- 7 đầu điếu mở khoá
- 30 tít kê nhựa
- 5 mũi khoan với đường kính 4mm/ 5mm/ 6mm/ 8mm/ 10mm.
Đặc điểm nổi bật
- Chức năng đập kết hợp với thiết kế nhỏ gọn khiến máy khoan GSB 10 RE trở thành một máy khoan đa năng hoàn hảo.
- Ngoài ra GSB 10 RE được tích hợp thêm 2 chức năng rất hữu ích là điều khiển điện tử (chế độ định tiến) giúp khả năng khoan dễ dàng và chính xác hơn và đảo chiều thích hợp cho việc bắt vít hay bắt ren.
- Mô tơ mạnh mẽ với công suất 500W
- Cực kì nhỏ gọn, dễ dàng thao tác tại những phạm vi nhỏ hẹp và những vị trí khoan cao quá đầu
- Trọng lượng nhẹ giúp làm việc không mỏi
- Chức năng đảo chiều
- Chức năng điều khiển tốc độ điện tử giúp khoan lái chính xác
- Tấm chải xoay đảm bảo công suất không đổi khi quay lùi và tiến
- Ổ bi được định mức tải động cao hơn đem lại tuổi thọ dài hơn
- Tay nắm công thái học giúp thao tác thuận tiện
Thông số kỹ thuật
Công suất định mức (W) |
500 |
Tốc độ không tải (v/p) |
2600 |
Đường kính khoan thép (mm) |
8 |
Đường kính khoan bêtong (mm) |
10 |
Đường kính khoan gỗ (mm) |
20 |
Khả năng đầu cặp (mm) |
13 |
Trọng lượng (kg) |
1.5 |