Máy khuấy sơn AMM-711
Máy khuấy sơn AMM-711 dòng Mazeco có ưu đểm vượt trội là sử dụng động cơ khí nén piston hướng tâm thay vì kiểu động cơ khí nén cánh quạt thông thường.
Động cơ có thể quay tốc độ thấp mà không cần bộ giảm tốc.
Vật liệu tiêu hao ít do thiết kế đơn giản không cần bộ giảm tốc.
Tốc độ ổn định do tốc độ xoay của động cơ hầu như không đổi.
Lượng khí tiêu hao giảm giúp tiết kiệm năng lượng.
Tùy chọn giao hàng
Tỉnh/ThànhQuận/Huyện
Mua hàng online an toàn, không khó
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Xem đầy đủ các thông tin thanh toán
Mô tả sản phẩm
Cánh khuấy thiết kế mới | |
Dòng máy khuấy AMM-7 được thiết kế mới với 3 lưỡi kết hợp (làm bằng chất liệu nhựa polyaxetat) với hiệu suất vượt trội (lực khuấy và hiệu quả dòng chảy tốt nhất) đã được tiêu chuẩn hóa. |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Hướng dòng khuấy của dòng AMM-7 so với dòng thông thường | |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Sự khác biệt khi thay đổi số vòng quay từ "trộn" sang "khuấy" | |
Đặc điểm nổi bật
Động cơ chạy ổn định và có bộ giảm âm giúp giảm ô nhiễm tiếng ồn nơi làm việc.
Kiểu motor khí nén có kích thước nhỏ
Có độ bền cao do được làm bằng thép không gỉ.
Tiết kiệm năng lượng giúp giảm chi phí tiêu hao.
Hoạt động dưới sự hỗ trợ của máy nén khí
Dùng cho can vuông đựng sơn loại 16 kg, motor gắn trên giá đỡ, còn trục khuấy và cánh khuấy thì ở phía bên trong thùng.
Dòng khuấy thược thiết kế ngược chiều kim đồng hồ, đi từ trên xuống nên càng xuống càng mạnh. Đáy thùng sẽ là nơi có tốc độ dòng chảy mạnh nhất nên sơn không bị lắng đọng.
Thông số kỹ thuật
Loại | Giá đỡ cho can vuông 16kg | |
Model động cơ khí nén | AM-7B | |
Tỉ số truyền | 1:1 | |
Độ nhớt phù hợp | < 60mPas | |
Khí đầu vào | G1/4" (BSP1/4" male) | |
Chất liệu lưỡi khuấy | Polyaxetat | |
Chất liệu trục | Thép không gỉ 303 | |
Trọng lượng | 2.7Kg |
Thông số kỹ thuật động cơ khí nén dòng AM-7B:
Kích cỡ | Kích thước nhỏ | ||
Môi trường sủ dụng | Khí | ||
Áp suất khí | 0.5MPa | ||
Phạm vi áp suất | 0.1~0.5 MPa | ||
Nhiệt độ môi trường | 5-40°C | ||
Hiệu suất lớn nhất | Áp suất khí | 0.5MPa (5bar, 70psi) | |
Hiệu suất | 19W (0.026Hp) | ||
Moment xoắn | 0.15Nm | ||
Tốc độ xoay | 1,200 vòng | ||
Khí tiêu hao | 40 lít/phút | ||
Vận tốc quay 250 vòng/phút | Áp suất khí | 0.5MPa | |
Moment xoắn | 0.31Nm | ||
Khí tiêu hao | 27 lít/phút | ||
Đường kính ống khí vào/ra | Rc1/8 (BSPT1/8 female) | ||
Giảm âm | Đã bao gồm | ||
Trọng lượng | 0.4Kg |
Video